--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi qua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi qua
Your browser does not support the audio element.
+
Pass, go past
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi qua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đi qua"
:
ắc qui
ái quốc
ái chà
ác quỷ
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
đi qua
:
Pass, go past
+
sơ ngộ
:
(từ cũ) First meeting
+
stiffness
:
sự cứng đờ, sự cứng nhắc
+
arty-and-crafty
:
(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy)
+
chà
:
To scrape, to crushchà chân dính bùn lên bãi cỏto scrape one's muddy feet on the lawnchà đậuto crush beanstừ cảmOh, wellchà! buồn ngủ quá!Oh, I feel terribly sleepychà! trông anh khỏe lắm!Well! You do look fit!